Dầu nhớt là thành phần cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ chiếc xe nào – đặc biệt là xe tải, loại phương tiện thường xuyên chở nặng, di chuyển liên tục trên quãng đường dài. Việc lựa chọn đúng loại dầu nhớt không chỉ giúp bảo vệ động cơ, giảm tiêu hao nhiên liệu, mà còn kéo dài tuổi thọ xe và giảm đáng kể chi phí sửa chữa.
Vậy làm sao để hiểu rõ các loại dầu nhớt xe tải? Cách đọc thông số kỹ thuật ra sao? Và đâu là những loại dầu nhớt tốt nhất hiện nay? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
1. Phân Loại Dầu Nhớt Xe Tải Phổ Biến
Trên thị trường hiện nay, dầu nhớt dành cho xe tải được chia thành nhiều loại, tùy theo mục đích sử dụng và vị trí trong hệ thống xe. Ba loại phổ biến nhất gồm:
1.1 Dầu động cơ Diesel
Đây là loại nhớt quan trọng nhất, dùng để bôi trơn các chi tiết bên trong động cơ diesel – loại động cơ phổ biến trong xe tải hiện nay. Ngoài bôi trơn, dầu động cơ còn có tác dụng:
-
Làm sạch muội than và cặn bẩn sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu.
-
Hạn chế ăn mòn, chống rỉ sét.
-
Giúp làm mát động cơ khi hoạt động liên tục.
Xe tải thường chạy với tải trọng lớn và quãng đường dài, nên dầu động cơ cần có khả năng chịu nhiệt, bền bỉ và ổn định trong thời gian dài.
1.2 Dầu hộp số
Dầu hộp số dùng để bôi trơn hệ thống truyền động và bánh răng trong hộp số, giúp xe chuyển số mượt mà hơn, giảm tiếng ồn và hạn chế hao mòn các chi tiết cơ khí. Nếu thiếu dầu hoặc dùng sai loại, hộp số có thể bị mài mòn nhanh, khó chuyển số và xuống cấp sớm.
1.3 Dầu cầu sau (Differential Oil)
Đây là loại nhớt chuyên dụng cho bộ vi sai – nơi chịu lực truyền động từ trục truyền tới bánh xe. Việc sử dụng đúng loại dầu cầu giúp:
-
Tối ưu khả năng truyền lực đến bánh xe.
-
Giảm ma sát giữa các bánh răng.
-
Hạn chế hiện tượng trượt bánh khi vào cua hoặc di chuyển ở địa hình xấu.
2. Cách Đọc Thông Số Kỹ Thuật Dầu Nhớt Xe Tải
Khi chọn dầu nhớt, điều quan trọng không chỉ là thương hiệu mà còn là hiểu đúng thông số kỹ thuật. Một số ký hiệu phổ biến bạn sẽ thường thấy:
2.1 Cấp độ nhớt SAE (Society of Automotive Engineers)
Ví dụ: SAE 15W-40, 10W-30, 20W-50
-
Chữ “W” (Winter) biểu thị độ nhớt ở nhiệt độ thấp. Số càng nhỏ thì nhớt càng loãng, khởi động dễ hơn khi trời lạnh.
-
Số phía sau là độ nhớt khi nhiệt độ cao (khoảng 100°C). Số càng lớn, dầu càng đặc, bảo vệ tốt hơn ở môi trường khắc nghiệt.
👉 Xe tải chạy đường dài hoặc tải nặng nên dùng nhớt có độ nhớt cao như 15W-40 hoặc 20W-50 để giữ ổn định nhiệt và giảm mài mòn động cơ.
2.2 Cấp chất lượng API
API là tiêu chuẩn chất lượng dầu nhớt của Viện Dầu khí Hoa Kỳ. Với dầu động cơ diesel, các cấp độ phổ biến là:
-
API CI-4: Dành cho động cơ diesel sản xuất từ 2002 trở về trước.
-
API CJ-4: Dành cho xe tải mới hơn, tương thích với hệ thống khí thải hiện đại.
-
API CK-4: Chuẩn cao nhất hiện tại, hiệu suất cao, tuổi thọ dài và bảo vệ động cơ vượt trội.
2.3 Tiêu chuẩn ACEA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu)
Ví dụ: ACEA E4, E7, E9
-
Phản ánh khả năng kiểm soát muội, độ ổn định nhiệt, kháng mài mòn.
-
Xe chạy châu Âu thường yêu cầu loại nhớt đạt chuẩn ACEA nghiêm ngặt hơn so với API.
3. Khi Nào Nên Thay Dầu Nhớt Cho Xe Tải?
Thay dầu đúng thời điểm là cách tốt nhất để bảo vệ xe tải khỏi hao mòn và tăng hiệu suất vận hành.
3.1 Theo số km
-
Xe chạy thường xuyên: thay sau mỗi 8.000–10.000 km.
-
Xe tải hạng nặng, đường trường: có thể kéo dài đến 15.000 km, nếu dùng dầu nhớt chất lượng cao (ví dụ: CK-4).
3.2 Dấu hiệu nhận biết cần thay nhớt
-
Nhớt bị đổi màu đen đặc, có mùi khét.
-
Máy nóng lên nhanh, hiệu suất giảm.
-
Xuất hiện tiếng kêu lạ trong động cơ.
-
Hệ thống báo lỗi nhớt bật sáng.
Đừng để đến khi động cơ có vấn đề mới thay dầu, vì lúc đó chi phí sửa chữa sẽ gấp nhiều lần chi phí thay nhớt.
4. Top 6 Loại Dầu Nhớt Xe Tải Tốt Nhất Hiện Nay (2025)
4.1 Castrol Vecton 15W-40 CI-4
-
Công nghệ System 5 giúp kiểm soát nhiệt và muội than tốt.
-
Kéo dài thời gian thay nhớt lên đến 15.000 km.
-
Thích hợp với xe tải chạy đường dài hoặc tải nặng.

4.2 Shell Rimula R4X 15W-40
-
Công nghệ Triple Protection tăng khả năng chống mài mòn, kiểm soát muội than và axit.
-
Bảo vệ động cơ trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
-
Giá hợp lý, độ phổ biến cao tại Việt Nam.

4.3 Mobil Delvac MX 15W-40
-
Được sử dụng bởi nhiều hãng vận tải lớn trên toàn cầu.
-
Giúp động cơ sạch hơn, tăng tuổi thọ piston và xi lanh.
-
Phù hợp với xe tải container, xe ben, xe đầu kéo.

4.4 Total Rubia TIR 7400
-
Tiêu chuẩn châu Âu ACEA E7, phù hợp động cơ Euro 3 trở lên.
-
Tối ưu cho động cơ diesel có hoặc không có turbo.
-
Giúp động cơ vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

4.5 Caltex Delo 400
-
Chứa phụ gia ISOSYN giúp bền nhiệt, giảm cặn và bảo vệ động cơ toàn diện.
-
Có thể sử dụng cho cả động cơ có hệ thống xử lý khí thải (EGR, DPF,…).

4.6 PLC Super Diesel (Petrolimex)
-
Sản xuất tại Việt Nam, giá cạnh tranh, dễ mua tại hệ thống cửa hàng Petrolimex.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn API CI-4, phù hợp xe tải phổ thông.

5. Lưu Ý Khi Chọn Dầu Nhớt Cho Xe Tải
-
Không pha trộn nhiều loại nhớt khác nhau, tránh gây kết tủa và ảnh hưởng hiệu suất.
-
Chọn theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe – tra trong sổ tay hướng dẫn.
-
Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng nhận.
-
Điều kiện vận hành cũng rất quan trọng: xe chạy đường đèo, khí hậu nóng cần nhớt có độ nhớt cao hơn.
Kết Luận
Việc chọn đúng loại dầu nhớt xe tải không chỉ là bảo trì đơn thuần mà là đầu tư dài hạn cho hiệu suất và độ bền của xe. Hãy luôn kiểm tra định kỳ, đọc kỹ thông số, và lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo xế cưng luôn bền bỉ trên mọi nẻo đường.
👉 Bạn đang chạy xe tải hãng gì? Cần tư vấn loại nhớt phù hợp nhất?